Đọc nhanh: 气体检测仪 (khí thể kiểm trắc nghi). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra khí gaz.
气体检测仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị kiểm tra khí gaz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体检测仪
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 医生 正在 检测 我 的 病情
- Bác sĩ đang kiểm tra bệnh tình của tôi.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
- 你 能 预测 下周 的 天气 吗 ?
- Bạn có thể dự đoán thời tiết tuần sau không?
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
体›
检›
气›
测›