Đọc nhanh: 体温表 (thể ôn biểu). Ý nghĩa là: nhiệt kế lâm sàng.
体温表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt kế lâm sàng
clinical thermometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体温表
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 她 的 体温 降 下不来
- Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
温›
表›