量体温 liàng tǐwēn
volume volume

Từ hán việt: 【lượng thể ôn】

Đọc nhanh: 量体温 (lượng thể ôn). Ý nghĩa là: Cặp nhiệt độ; thử nhiệt độ.

Ý Nghĩa của "量体温" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

量体温 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cặp nhiệt độ; thử nhiệt độ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量体温

  • volume volume

    - 量体温 liángtǐwēn le ma

    - Bạn đã đo nhiệt độ cơ thể chưa?

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn hěn gāo

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn shì 37

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 测量体温 cèliángtǐwēn

    - Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.

  • volume volume

    - 体温 tǐwēn 高时 gāoshí 不能 bùnéng 进行 jìnxíng 预防接种 yùfángjiēzhòng

    - Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.

  • volume volume

    - shì 可爱 kěài de 男孩 nánhái 非常 fēicháng 温柔体贴 wēnróutǐtiē

    - Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn zài 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ cơ thể của cô ấy đang tăng lên.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 有致 yǒuzhì 剂量 jìliàng de lín

    - Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao