Đọc nhanh: 体惜 (thể tích). Ý nghĩa là: thương xót; thương cảm; đồng tình.
体惜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương xót; thương cảm; đồng tình
体谅爱惜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体惜
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 顾惜 身体
- quý sức khoẻ
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
惜›