Đọc nhanh: 体恤衫 (thể tuất sam). Ý nghĩa là: Áo thun.
体恤衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo thun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体恤衫
- 《 老残游记 》 属于 笔记 体裁
- “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- T恤 比 衬衫 便宜 30 块钱
- Áo phông rẻ hơn áo sơ mi 30 tệ.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 请 体恤 他 工作 的 辛苦
- Hãy hiểu cho sự vất vả trong công việc của anh ấy.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 体恤 孤寡老人
- chăm sóc người già cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
恤›
衫›