Đọc nhanh: 体虱 (thể sắt). Ý nghĩa là: Rận.
体虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rận
体虱是虱子的一种,主要是在人身体上,寄生在毛囊里面,靠吸食血液为生!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体虱
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一体 浑然
- một khối
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
虱›