Đọc nhanh: 佐格比国际 (tá các bí quốc tế). Ý nghĩa là: Zogby International (công ty bỏ phiếu).
佐格比国际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zogby International (công ty bỏ phiếu)
Zogby International (polling company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐格比国际
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 我们 参加 了 国际 辩论 比赛
- Chúng tôi tham gia cuộc thi tranh luận quốc tế.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
国›
格›
比›
际›