Đọc nhanh: 低费用 (đê phí dụng). Ý nghĩa là: giá thấp.
低费用 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá thấp
low cost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低费用
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 他 在 积蓄 旅行 的 费用
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.
- 我们 需要 降低 费用
- Chúng ta cần phải giảm chi phí.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
- 他 预付 了 旅行 的 全部 费用
- Anh ấy đã trả trước toàn bộ chi phí du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
用›
费›