Đọc nhanh: 速度指示器 (tốc độ chỉ thị khí). Ý nghĩa là: Đồng hồ tốc độ Thiết bị chỉ báo tốc độ.
速度指示器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ tốc độ Thiết bị chỉ báo tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速度指示器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
度›
指›
示›
速›