Đọc nhanh: 生皮鞣剂 (sinh bì nhu tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm mềm; xử lý da (sống).
生皮鞣剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm mềm; xử lý da (sống)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生皮鞣剂
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 这 皮子 鞣 得 不够 熟
- tấm da thuộc này chưa đủ chín.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
生›
皮›
鞣›