生皮鞣剂 shēngpí róu jì
volume volume

Từ hán việt: 【sinh bì nhu tễ】

Đọc nhanh: 生皮鞣剂 (sinh bì nhu tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm mềm; xử lý da (sống).

Ý Nghĩa của "生皮鞣剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生皮鞣剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chế phẩm làm mềm; xử lý da (sống)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生皮鞣剂

  • volume volume

    - róu 皮子 pízi

    - tấm da thuộc.

  • volume volume

    - 催生 cuīshēng

    - thuốc kích dục.

  • volume volume

    - 调剂 tiáojì 生活 shēnghuó

    - điều chỉnh sinh hoạt

  • volume volume

    - 花生 huāshēng 放皮 fàngpí le chī 起来 qǐlai 不香 bùxiāng le

    - Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 物体 wùtǐ 接触 jiēchù hòu 产生 chǎnshēng de 感觉 gǎnjué 就是 jiùshì 触觉 chùjué

    - Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.

  • volume volume

    - zhè 皮子 pízi róu 不够 bùgòu shú

    - tấm da thuộc này chưa đủ chín.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī shì 专业 zhuānyè 生产 shēngchǎn 各类 gèlèi 干燥剂 gānzàojì 防潮 fángcháo de 生产 shēngchǎn 贸易型 màoyìxíng 公司 gōngsī

    - Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJNHD (廿十弓竹木)
    • Bảng mã:U+97A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp