低下 dīxià
volume volume

Từ hán việt: 【đê hạ】

Đọc nhanh: 低下 (đê hạ). Ý nghĩa là: thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế), thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện; đê hạ. Ví dụ : - 能力低下 năng lực kém. - 技术水平低下。 trình độ kỹ thuật kém. - 情趣低下 tình cảm thấp hèn.

Ý Nghĩa của "低下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低下 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế)

(生产水平、经济地位等) 在一般标准之下的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 能力 nénglì 低下 dīxià

    - năng lực kém

  • volume volume

    - 技术水平 jìshùshuǐpíng 低下 dīxià

    - trình độ kỹ thuật kém

✪ 2. thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện; đê hạ

(品质、格调等) 低俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情趣 qíngqù 低下 dīxià

    - tình cảm thấp hèn.

So sánh, Phân biệt 低下 với từ khác

✪ 1. 低劣 vs 低下

Giải thích:

"低劣" mô tả chất lượng sản phẩm không tốt ; "底下" mô tả phẩm hạnh của con người không tốt, địa vị xã hội rất thấp, hai từ này không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低下

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 技术水平 jìshùshuǐpíng 低下 dīxià

    - trình độ kỹ thuật kém

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - 无精打采 wújīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.

  • volume volume

    - 羞涩 xiūsè 低下 dīxià le tóu

    - Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.

  • volume volume

    - 知自 zhīzì 理亏 lǐkuī 慢慢 mànmàn 低下 dīxià le tóu

    - anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao