Đọc nhanh: 佃契 (điền khế). Ý nghĩa là: khế ước thuê đất; hợp đồng thuê đất.
佃契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khế ước thuê đất; hợp đồng thuê đất
租用土地耕种的契约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佃契
- 契石 成碑 不 容易
- Khắc đá thành bia không dễ dàng.
- 我们 两 性格 很契
- Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 她 把 契机 当作 新 开始
- Cô ấy coi thời cơ là một khởi đầu mới.
- 她 从未 错过 任何 契机
- Cô ấy chưa bao giờ bỏ lỡ thời cơ nào.
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佃›
契›