diàn
volume volume

Từ hán việt: 【điền】

Đọc nhanh: (điền). Ý nghĩa là: lĩnh canh (nông dân làm ruộng thuê của địa chủ). Ví dụ : - 佃了五亩地。 lĩnh canh năm mẫu đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lĩnh canh (nông dân làm ruộng thuê của địa chủ)

租种土地

Ví dụ:
  • volume volume

    - diàn le 五亩 wǔmǔ

    - lĩnh canh năm mẫu đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • volume volume

    - diàn le 五亩 wǔmǔ

    - lĩnh canh năm mẫu đất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OW (人田)
    • Bảng mã:U+4F43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình