Đọc nhanh: 伽罗华 (già la hoa). Ý nghĩa là: cũng được viết 伽羅瓦 | 伽罗瓦, Évariste Galois (1811-1832), thần đồng toán học nổi tiếng người Pháp và là người đấu tay đôi không thành công.
伽罗华 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 伽羅瓦 | 伽罗瓦
also written 伽羅瓦|伽罗瓦
✪ 2. Évariste Galois (1811-1832), thần đồng toán học nổi tiếng người Pháp và là người đấu tay đôi không thành công
Évariste Galois (1811-1832), famous French mathematical prodigy and unsuccessful duelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽罗华
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
华›
罗›