Đọc nhanh: 伺隙 (tí khích). Ý nghĩa là: chờ đợi cơ hội.
伺隙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chờ đợi cơ hội
to wait for the opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺隙
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 墙上 的 缝隙 需要 修补
- Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
- 利用 战斗 空隙 进行 休整
- lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伺›
隙›