Đọc nhanh: 似核 (tự hạch). Ý nghĩa là: nucleoid (của tế bào nhân sơ).
似核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nucleoid (của tế bào nhân sơ)
nucleoid (of prokaryotic cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 似核
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 他们 俩 长得 很 相似
- Hai bọn họ trông rất giống nhau.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他们 好像 不 高兴 似的
- Dường như họ không vui chút nào.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 今年 的 收成 又 强似 去年
- thu hoạch năm nay lại vượt hơn năm ngoái.
- 他们 俩 刚 见面 上周 , 今天 又 见面 了 , 但是 像是 久别重逢 似的
- chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
核›