修剪LOGO xiūjiǎn logo
volume volume

Từ hán việt: 【tu tiễn】

Đọc nhanh: 修剪LOGO (tu tiễn). Ý nghĩa là: Cắt tỉa LOGO.

Ý Nghĩa của "修剪LOGO" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修剪LOGO khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cắt tỉa LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修剪LOGO

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao