Đọc nhanh: 三相插头 (tam tướng sáp đầu). Ý nghĩa là: Phích cắm ba pha.
三相插头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phích cắm ba pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相插头
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三年 看头 年
- ba năm nhìn vào năm đầu
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
头›
插›
相›