Đọc nhanh: 三角插头 (tam giác sáp đầu). Ý nghĩa là: Phích cắm ba chân, phích ba chạc.
三角插头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phích cắm ba chân, phích ba chạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角插头
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
头›
插›
角›