Đọc nhanh: 余江县 (dư giang huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yujiang ở Yingtan 鷹潭 | 鹰潭, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Yujiang ở Yingtan 鷹潭 | 鹰潭, Jiangxi
Yujiang county in Yingtan 鷹潭|鹰潭, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余江县
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
县›
江›