Đọc nhanh: 伶丁 (linh đinh). Ý nghĩa là: Cũng như linh đinh 伶仃..
伶丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cũng như linh đinh 伶仃.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他 是 个 园丁
- Anh ấy là một người làm vườn.
- 他 是 村里 的 丁
- Anh ấy là người đàn ông trong làng.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
伶›