理七 lǐ qī
volume volume

Từ hán việt: 【lí thất】

Đọc nhanh: 理七 (lí thất). Ý nghĩa là: Nghi thức truy tế vong hồn; mời sư tăng tụng kinh trong bảy tuần; bốn mươi chín ngày. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thỉnh tăng tu thiết hảo sự; truy trai lí thất; tiến bạt Thái Công 請僧修設好事; 追齋理七; 薦拔太公 (Đệ nhị hồi) Mời sư lập đàn làm lễ; đủ tuần bốn chín; dâng cúng Thái Công..

Ý Nghĩa của "理七" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理七 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghi thức truy tế vong hồn; mời sư tăng tụng kinh trong bảy tuần; bốn mươi chín ngày. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thỉnh tăng tu thiết hảo sự; truy trai lí thất; tiến bạt Thái Công 請僧修設好事; 追齋理七; 薦拔太公 (Đệ nhị hồi) Mời sư lập đàn làm lễ; đủ tuần bốn chín; dâng cúng Thái Công.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理七

  • volume volume

    - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • volume volume

    - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • volume volume

    - 七品 qīpǐn 芝麻官 zhīmaguān

    - quan thất phẩm; quan nhỏ

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - 七七事变 qīqīshìbiàn

    - biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 七十 qīshí 大庆 dàqìng

    - lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao