Đọc nhanh: 伴生元素 (bạn sinh nguyên tố). Ý nghĩa là: Nguyên tố liên quan.
伴生元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên tố liên quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴生元素
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 陪伴 你 是 我 最大 的 幸福
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, được bên em là hạnh phúc lớn nhất của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
元›
生›
素›