Đọc nhanh: 伯爵表 (bá tước biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ piaget.
伯爵表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ piaget
从1874年诞生以来,伯爵一直秉承“永远做得比要求的更好”的品牌精神,将精湛工艺与无限创意融入每一件作品中,同时优先发展创意和对细节的追求,将腕表与珠宝的工艺完全融合在一起。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯爵表
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 肯定 是 这位 橘子酱 伯爵
- Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
爵›
表›