Đọc nhanh: 相关单据 (tướng quan đơn cứ). Ý nghĩa là: tài liệu liên quan.
相关单据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu liên quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关单据
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 提到 了 相关 的 研究
- Ông đề cập đến nghiên cứu liên quan.
- 起诉人 向 法庭 提交 了 相关 证据
- Người khởi tố đã nộp các bằng chứng liên quan lên tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
单›
据›
相›