Đọc nhanh: 估税 (cổ thuế). Ý nghĩa là: Tính thuế (ấn định thuế).
估税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính thuế (ấn định thuế)
估税是古代的一种市场税,按现代的说法又叫定额税率,定额税率又称固定税额。这种税率是根据课税对象计量单位直接规定固定的征税数额。课税对象的计量单位可以是重量、数量、面积、体积等自然单位,也可以是专门规定的复合单位。例如,现行税制中的土地使用税、耕地占用税分别以“平方米”和“亩”这些自然单位为计量单位;资源税中的天然气则以“千立方米”这一复合单位为计量单位;消费税中的汽油、柴油分别以“升”为计量单位,啤酒以“吨”为计量单位。按定额税率征税,税额的多少只同课税对象的数量有关,同价格无关。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估税
- 他来 估铺
- Anh ta đến quầy đồ si-đa.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 他 估计 有 二十个 人来 参加
- Anh ấy ước tính có 20 người đến tham gia.
- 他 估计 错 了 这次 旅行 需要 的 花费 , 现在 还 没 钱 回家 了
- Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
税›