北城 běichéng
volume volume

Từ hán việt: 【bắc thành】

Đọc nhanh: 北城 (bắc thành). Ý nghĩa là: Bắc Thành.

Ý Nghĩa của "北城" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắc Thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北城

  • volume volume

    - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào zài 城市 chéngshì de 北边 běibiān

    - Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.

  • volume volume

    - 任县 rénxiàn shì 河北 héběi de 县城 xiànchéng

    - Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 透过 tòuguò 万里 wànlǐ 碧空 bìkōng 照耀 zhàoyào zhe 北京城 běijīngchéng

    - Ánh nắng mặt trời tỏa sáng qua không gian xanh biếc hàng ngàn dặm, chiếu sáng cả thành phố Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 无疑 wúyí shì zuì 繁华 fánhuá de 城市 chéngshì

    - Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.

  • volume volume

    - 紫禁城 zǐjìnchéng shì 北京 běijīng de 著名景点 zhùmíngjǐngdiǎn

    - Tử Cấm Thành là điểm tham quan nổi tiếng ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 直达 zhídá 北京 běijīng 不用 bùyòng dào 省城 shěngchéng zài 倒车 dàochē le

    - Hiện nay ở đây có thể đi suốt đến Bắc Kinh, không phải sang xe nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao