Đọc nhanh: 北城 (bắc thành). Ý nghĩa là: Bắc Thành.
北城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắc Thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北城
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 学校 在 城市 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 阳光 透过 万里 碧空 照耀 着 北京城
- Ánh nắng mặt trời tỏa sáng qua không gian xanh biếc hàng ngàn dặm, chiếu sáng cả thành phố Bắc Kinh.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 紫禁城 是 北京 的 著名景点
- Tử Cấm Thành là điểm tham quan nổi tiếng ở Bắc Kinh.
- 现在 这里 可以 直达 北京 , 不用 到 省城 再 倒车 了
- Hiện nay ở đây có thể đi suốt đến Bắc Kinh, không phải sang xe nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
城›