Đọc nhanh: 传递消息 (truyền đệ tiêu tức). Ý nghĩa là: truyền đạt thông tin.
传递消息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền đạt thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传递消息
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 她 悄语 传递 消息
- Cô ấy nói khe khẽ truyền tin.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 消息 很快 就 流传 开 了
- Tin tức nhanh chóng được truyền đi.
- 我们 正在 传递 重要 信息
- Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
息›
消›
递›