Đọc nhanh: 传载 (truyền tải). Ý nghĩa là: đăng lại, tái bản, để truyền (bằng văn bản, v.v.).
传载 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đăng lại
to repost
✪ 2. tái bản
to reprint
✪ 3. để truyền (bằng văn bản, v.v.)
to transmit (in writing etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传载
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 据传说 记载 , 有 仙人 来过
- Theo truyền thuyết, có một vị thần đã đến đây.
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
载›