Đọc nhanh: 伤别 (thương biệt). Ý nghĩa là: lời tạm biệt buồn, chia tay đau buồn.
伤别 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời tạm biệt buồn
sad goodbye
✪ 2. chia tay đau buồn
sorrowful farewell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤别
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 渣 男 常常 伤害 别人
- Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
- 小心 点 , 别 被 刀子 割伤 了
- Cẩn thận, đừng để bị dao cắt.
- 你别 伤害 自己 的 身体
- Bạn đừng làm hại cơ thể mình.
- 别 太 用力 会 努伤
- Đừng dùng quá sức sẽ bị thương.
- 小心 别 把 自己 努伤
- Cẩn thận đừng tự làm mình bị thương.
- 可 别 弄伤 了 拍卖品
- Bạn không muốn làm bầm dập hàng hóa.
- 你 这样 做 真的 很 过分 , 别人 会 受伤 的
- Bạn làm như vậy thật là quá đáng, người khác sẽ bị tổn thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
别›