Đọc nhanh: 词类 (từ loại). Ý nghĩa là: từ loại.
词类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ loại
词在语法上的分类各种语言的词类数目不同,现代汉语的词一般分十二类名词、动词、形容词、数词、量词、代词 (以上实词) ,副词、介词、连词、助词、叹词、象声词 (以上虚词)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词类
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
词›