Đọc nhanh: 传位 (truyền vị). Ý nghĩa là: truyền ngôi; truyền vị.
传位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền ngôi; truyền vị
传授权位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传位
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
位›