Đọc nhanh: 精神病医院 (tinh thần bệnh y viện). Ý nghĩa là: bệnh viện tâm thần.
精神病医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viện tâm thần
psychiatric hospital
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神病医院
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 精神病院
- bệnh viện tâm thần
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 可 他 没有 精神疾病 史
- Ngoại trừ việc anh ta không có tiền sử bệnh tâm thần.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
病›
神›
精›
院›