Đọc nhanh: 传感网 (truyền cảm võng). Ý nghĩa là: (công nghệ) mạng cảm biến.
传感网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (công nghệ) mạng cảm biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传感网
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 感冒 很 容易 传染
- Cảm cúm rất dễ lây nhiễm.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
感›
网›