Đọc nhanh: 传动油 (truyền động du). Ý nghĩa là: dầu hộp số.
传动油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hộp số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动油
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
油›