Đọc nhanh: 传热学 (truyền nhiệt học). Ý nghĩa là: truyền nhiệt (vật lý), lý thuyết về nhiệt.
传热学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. truyền nhiệt (vật lý)
heat transmission (physics)
✪ 2. lý thuyết về nhiệt
theory of heat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传热学
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 他 是 学校 的 传达
- Anh ấy là người truyền đạt ở trường.
- 女儿 已经 学会 自己 热菜 热饭 了
- Con gái tôi đã học cách tự hâm nóng thức ăn và cơm.
- 她 一直 热心 科学
- Cô ấy luôn say mê với khoa học.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 他 向 学生 传授 经验
- Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.
- 同学们 热烈 地 讨论
- Các bạn học nhiệt liệt thảo luận.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
学›
热›