Đọc nhanh: 鸽子笼 (cáp tử lung). Ý nghĩa là: chuồng bồ câu; chuồng nuôi bồ câu, chuồng bồ câu (nơi ở vừa chập vừa hẹp).
鸽子笼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng bồ câu; chuồng nuôi bồ câu
饲养鸽子的笼子
✪ 2. chuồng bồ câu (nơi ở vừa chập vừa hẹp)
形容住的地方很狭窄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸽子笼
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 给 我 放 了 鸽子
- Anh ta cho tôi leo cây rồi.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
笼›
鸽›