鹁鸽 bó gē
volume volume

Từ hán việt: 【bột cáp】

Đọc nhanh: 鹁鸽 (bột cáp). Ý nghĩa là: bồ câu nhà; bồ câu nuôi.

Ý Nghĩa của "鹁鸽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹁鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ câu nhà; bồ câu nuôi

鸽子的一种,身体上面灰黑色,颈部和脑部暗红色可以饲养也叫家鸽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹁鸽

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 翔于 xiángyú 蓝天 lántiān

    - Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng

    - Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 象征 xiàngzhēng 和平 hépíng

    - Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi shì 和平 hépíng de 象征 xiàngzhēng

    - Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.

  • volume volume

    - 这禽 zhèqín shì 白鸽 báigē

    - Chim này là chim bồ câu.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 连忙 liánmáng 飞走 fēizǒu le

    - Con chim bồ câu vội vàng bay đi.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi hěn yǒu 耐力 nàilì néng 不停 bùtíng 飞行 fēixíng shàng 千公里 qiāngōnglǐ

    - Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORPYM (人口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDPYM (十木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E41
    • Tần suất sử dụng:Thấp