Đọc nhanh: 鸽 (cáp). Ý nghĩa là: chim bồ câu; bồ câu. Ví dụ : - 信鸽 bồ câu đưa thư
鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim bồ câu; bồ câu
鸽子
- 信鸽
- bồ câu đưa thư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸽
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 鸽子 象征 和平
- Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
- 鸽子 是 和平 的 象征
- Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
- 这禽 是 白鸽
- Chim này là chim bồ câu.
- 鸽子 连忙 飞走 了
- Con chim bồ câu vội vàng bay đi.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鸽›