Đọc nhanh: 会长团 (hội trưởng đoàn). Ý nghĩa là: nhiệm kỳ tổng thống (Nhà thờ Mormon).
会长团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệm kỳ tổng thống (Nhà thờ Mormon)
presidency (Mormon Church)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会长团
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 会议 没有 团幕式
- Hội nghị không có bế mạc.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 会议 时间 拖得 太长 了
- Cuộc họp kéo dài quá lâu rồi.
- 团队 争取 得到 合作 机会
- Nhóm có thể giành được cơ hội hợp tác.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
团›
长›