Đọc nhanh: 会议室出租 (hội nghị thất xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê phòng họp.
会议室出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê phòng họp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议室出租
- 他 应邀出席 了 会议
- Anh ấy nhận lời mời đến tham dự cuộc họp.
- 他 今天 要 出席会议
- Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.
- 他们 进 了 会议室
- Họ đã vào phòng họp.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 会议 中 出现 了 分歧
- Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
出›
室›
租›
议›