会议地点 Huìyì dìdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hội nghị địa điểm】

Đọc nhanh: 会议地点 (hội nghị địa điểm). Ý nghĩa là: Nơi gặp gỡ.

Ý Nghĩa của "会议地点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

会议地点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi gặp gỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议地点

  • volume volume

    - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 八点半 bādiǎnbàn cái

    - Cuộc họp kết thúc lúc tám giờ ba mươi.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 最好 zuìhǎo 早点 zǎodiǎn dào

    - Buổi họp tốt nhất là đến sớm.

  • volume volume

    - 代表团 dàibiǎotuán 已经 yǐjīng 抵达 dǐdá 会议 huìyì 地点 dìdiǎn

    - Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.

  • volume volume

    - 开会 kāihuì de 地点 dìdiǎn zài 三楼 sānlóu 会议室 huìyìshì

    - Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.

  • volume volume

    - 会议 huìyì zài 九点钟 jiǔdiǎnzhōng 开始 kāishǐ

    - Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.

  • volume volume

    - 粗心地 cūxīndì 忘记 wàngjì le 会议 huìyì 时间 shíjiān

    - Anh ấy sơ ý quên giờ họp.

  • volume volume

    - 记错 jìcuò le 会议 huìyì de 地点 dìdiǎn

    - Cô ấy đã nhớ nhầm địa điểm cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao