Đọc nhanh: 会计报表 (hội kế báo biểu). Ý nghĩa là: bảng báo cáo kế toán.
会计报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng báo cáo kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计报表
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他 很大 方 , 不会 计较 这 几个 钱
- anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
报›
表›
计›