会员账户 huìyuán zhànghù
volume volume

Từ hán việt: 【hội viên trướng hộ】

Đọc nhanh: 会员账户 (hội viên trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản hội viên.

Ý Nghĩa của "会员账户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

会员账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài khoản hội viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员账户

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 服务员 fúwùyuán 不会 búhuì 算账 suànzhàng

    - Người phục vụ này không biết tính toán.

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán

    - nhân viên tham gia hội nghị

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 一个 yígè 全员 quányuán 大会 dàhuì jiā 一个 yígè 宗教仪式 zōngjiàoyíshì

    - Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?

  • volume volume

    - bāng 充值 chōngzhí le 游戏 yóuxì 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • volume volume

    - 无论 wúlùn 什么 shénme 原因 yuányīn 我们 wǒmen 不会 búhuì 解封 jiěfēng de 账户 zhànghù

    - Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao