Đọc nhanh: 会员账户 (hội viên trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản hội viên.
会员账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản hội viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员账户
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
户›
账›