Đọc nhanh: 会厌炎 (hội yếm viêm). Ý nghĩa là: viêm nắp thanh quản.
会厌炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm nắp thanh quản
epiglottitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会厌炎
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 他 对 无聊 的 会议 厌烦
- Anh ấy cảm thấy ngao ngán với các cuộc họp nhàm chán.
- 所以 才 会 有 皮炎
- Điều đó sẽ giải thích cho các mảng viêm da.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 这 可能 会 有点 惹人厌
- Ý tôi là nó thực sự có thể hơi kinh tởm.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 对 鸡尾酒会 的 厌恶
- Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
- 说谎 当然 会 让 人 讨厌
- Lừa dối chắc chắn sẽ làm mọi người ghét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
厌›
炎›