Đọc nhanh: 会泽县 (hội trạch huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huize ở Qujing 曲靖 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Huize ở Qujing 曲靖 , Vân Nam
Huize county in Qujing 曲靖 [Qu3 jìng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会泽县
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 这个 在 沼泽地 里会 比 无用 更 无用
- Nó sẽ tệ hơn là vô dụng trong một đầm lầy.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
县›
泽›