Đọc nhanh: 优格 (ưu các). Ý nghĩa là: sữa chua (từ mượn).
优格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa chua (từ mượn)
yogurt (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优格
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 格外 优遇
- đặc biệt ưu đãi; rất là ưu đãi
- 优柔 的 性格
- tính không cương quyết; tính hay do dự
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 我们 提供 优惠价格 给 老客户
- Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
格›