Đọc nhanh: 优酷 (ưu khốc). Ý nghĩa là: Youku (trang web).
优酷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Youku (trang web)
Youku (website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优酷
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
酷›