Đọc nhanh: 伏罗希洛夫 (phục la hi lạc phu). Ý nghĩa là: Kliment Voroshilov (1881-1969), chính trị gia và chỉ huy quân sự Liên Xô.
伏罗希洛夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kliment Voroshilov (1881-1969), chính trị gia và chỉ huy quân sự Liên Xô
Kliment Voroshilov (1881-1969), Soviet politician and military commander
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏罗希洛夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 希尔 夫人 不会 客 但 近亲 除外
- Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
夫›
希›
洛›
罗›