Đọc nhanh: 伯罗奔尼撒 (bá la bôn ni tát). Ý nghĩa là: Peloponnese (bán đảo ở miền nam Hy Lạp).
伯罗奔尼撒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Peloponnese (bán đảo ở miền nam Hy Lạp)
Peloponnese (peninsula in southern Greece)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯罗奔尼撒
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 他 撒开 腿 拼命 奔跑
- Anh ấy vung chân chạy thục mạng.
- 我 总是 幻想 有个 叫 罗伯逊 的 拍档
- Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
奔›
尼›
撒›
罗›